Vranov nad Dyjí
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 312 m (1,024 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 860 |
NUTS 5 | CZ0647 595098 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,64/km2 (1,7/mi2) |
Vranov nad Dyjí
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 312 m (1,024 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 860 |
NUTS 5 | CZ0647 595098 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,64/km2 (1,7/mi2) |
Thực đơn
Vranov nad DyjíLiên quan
Vranov, Benešov Vranov, Tachov Vranovice, Příbram Vranová Vranov, Brno-venkov Vranovice, Brno-venkov Vranov nad Dyjí Vranovská Ves Vranovice-Kelčice Vranová LhotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vranov nad Dyjí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...